Characters remaining: 500/500
Translation

se liquéfier

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "se liquéfier" có nghĩa là "tự động hóa lỏng" hay "trở thành dạng lỏng". Đâymột động từ phản thân, có nghĩa sử dụng đại từ phản thân "se" để chỉ rằng chủ thể thực hiện hành động trên chính mình.

Định nghĩa
  • Se liquéfier: Trở thành dạng lỏng, chuyển từ trạng thái rắn hoặc khí sang trạng thái lỏng.
Ví dụ sử dụng
  1. Chủ đề khoa học:

    • "Quand la glace fond, elle se liquéfie." (Khi đá tan, trở thành lỏng.)
  2. Chủ đề ẩn dụ:

    • "Ses émotions se liquéfient devant tant de pression." (Cảm xúc của anh ấy trở nên yếu mềm trước áp lực lớn như vậy.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, "se liquéfier" có thể được sử dụng để mô tả sự thay đổi trạng thái của một nhân vật hoặc cảm xúc, cho thấy sự yếu đuối hoặc sự mềm mại trong tính cách.
Phân biệt các biến thể của từ
  • Liquide: Tính từ có nghĩa là "lỏng".
  • Liquéfaction: Danh từ chỉ quá trình trở thành lỏng.
  • Liquéfier: Động từ không phản thân, có nghĩa là "làm cho lỏng".
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Fondre: Tan chảy, cũng có nghĩachuyển từ trạng thái rắn sang lỏng, nhưng không nhất thiết phảimột quá trình tự động.
  • S'évaporer: Bốc hơi, chuyển từ trạng thái lỏng sang khí.
Idioms cụm động từ
  • Không cụm từ thành ngữ phổ biến liên quan đến "se liquéfier", nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự thay đổi cảm xúc hoặc trạng thái của vật chất.
Lưu ý

Khi sử dụng "se liquéfier", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này có thể được dùng theo nghĩa vậthoặc ẩn dụ. Ví dụ trong văn học, có thể miêu tả sự mềm yếu trong tâm hồn hoặc cảm xúc của nhân vật.

tự động từ
  1. hóa lỏng

Antonyms

Comments and discussion on the word "se liquéfier"